Xe ben Howo 4 chân là dòng xe ben chất lượng cao của tập đoàn xe tải nặng Howo Sinotruk. Xe ben 4 chân Howo dòng xe ben có tải trọng cao, công xuất máy 336Hp, đồng bộ hóa linh kiện hoàn toàn, nhập khẩu nguyên chiếc, thùng lớn vận chuyển hàng hóa đa dạng, dễ dàng.
Xe ben howo 4 chân sử dụng loại thùng vát & thùng vuông, kích thước lớn thể tích lên đến 14 khối, thiết kế chắc chắn, sử dụng chất liệu chuyên dụng, chống giãn nở, bung tróc, xe ben howo 4 chân cấu hình 8×4 mạnh mẽ, khả năng tăng tốc, leo dốc, vận tải vượt trội, hệ thống ben trụ trợ lực,thiết kế gốc ben sát cabin tạo nên góc nâng cao, đảm bảo khả năng bốc đổ hàng nhanh chóng thuận tiện,
Xe ben 4 chân Howo được trang bị khối động cơ 336hp, sử dụng hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử, tuổi thọ cao, siêu tiết kiệm nhiên liệu, hộp số HW Mỹ có đồng tốc, vào số êm ái, không kêu ồn, tuổi thọ cao, sử dụng loại cầu trước 9 tấn HF9 giảm xóc, cầu sau 16 tấn loại cầu Đúc chuyên thiết kế cho xe chạy vượt tải tỷ số truyền cao 5.73, độ bền cơ học cao, khả năng vận hành ổn định,
Nội thất xe ben howo 4 chân trang bị 1 giường nằm, nội thất rộng rãi, tiện nghi, ghế nệm hơi cao cấp, cabin H16 sơn tĩnh điện bền đẹp, màu sắc bắt mắt, góc nhìn rộng, trang bị đầy đủ kính điện, hệ thống âm thanh sắc nét, điều hòa làm mát nhanh, tính năng dễ điều khiển, đảm bảo sự an toàn và thoải mái nhất cho người lái.
Kích thước |
Kích thước bao (DxRxC) |
mm |
9.220 x 2.500 x 3.230 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1.800 + 3.200 + 1.350 |
|
Kích thước |
Kích thước thùng (DxRxC) |
mm |
6.700/6.590 x 2.300/2.120 x 920/820 |
Loại thùng |
|
Thùng vuông |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng bản thân |
kg |
12.820 |
Trọng tải |
kg |
17.050 |
|
Số người cho phép chở kể cả người lái |
người |
02 (130kg) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
30.000 |
|
Động cơ |
Model |
|
WD615.69-336HP (EuroII), Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, |
Dung tích xi lanh |
cm3 |
9726 |
|
Đường kính x Hành trình |
mm |
126 x 130 |
|
Công suất lớn nhất |
kW/v/ph |
247/2.200 |
|
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m |
1350/1.100 - 1.600 |
|
Hộp số |
Kiểu loại |
|
HW19710TL,đồng tốc, Tỷ số truyền số 1: 14.36 |
Dẫn động |
|
Cơ khí, 10 số tiến + 2 số lùi |
|
Cỡ Lốp & Vành |
Kích cỡ Lốp & Vành |
Trước/sau |
12.00R20, lốp có săm |
Cầu xe |
Trục 1 & 2 |
Kg |
7000 |
Trục 3 |
Kg |
13.000, Tỷ số truyền 6,304 |
|
Trục 4 |
Kg |
13.000, Tỷ số truyền 6,304 |
|
Hệ thống treo |
Treo trước |
|
4 lá x 90mm x 18 mm |
Treo sau |
|
10 lá x 90mm x 20 mm, thanh giằng chữ V |
|
Hệ thống lái |
Kiểu loại |
|
Trục vít, ecu bi, trợ lực thủy lực |
Cabin |
Kiểu loại / Thiết bị nội thất cơ bản |
|
Cabin Sinotruk H16 kiểu lật, Ghế hơi,Kính điện, Điều hòa nhiệt độ, Radio |
Thùng nhiên liệu |
Dung tích |
Lít |
400 |
ÔTÔ TMT CHI NHÁNH TP.HCM
Địa chỉ: 1454 QL1A, P. Thới An, Quận 12, HCM Xem bản đồ
Điện thoại: 0909 164 333
Copyright TMT - Thiết kế website bởi TPO GROUP