Bạn muốn xóa ??

Product


tmt-sinotruk
xe-tai
Mã sản phẩm
ST10585T
Mã Link
xe-tai-tmt-8t5-sinotruk
Seo Title
Xe Tải TMT 8T5 Tấn Sinotruk | Xe Tải 8.5 Tấn TMT ST10585T
Seo Keyword
xe tải tmt, xe tải tmt 8t5, xe tải 8t5 tmt, xe tai tmt sinotruk
Seo Description
Xe Tải TMT 8T5 Sinotruk | Xe Tải 8.5 Tấn TMT ST10585T Giá rẻ uy tín HCM. Bán xe tải TMT 8.5 tấn thùng dài 6.9m Trả góp hổ trợ vay cao | Giá xe tải TMT 8T5 ST10585T
Tên sản phẩm
Xe Tải TMT 8T5 Sinotruk
Giá
Tóm tắt
Xe Tải TMT 8T5 Sinotruk | Xe Tải 8.5 Tấn TMT ST10585T Giá rẻ uy tín HCM. Bán xe tải TMT 8.5 tấn thùng dài 6.9m Trả góp hổ trợ vay cao | Giá xe tải TMT 8T5 ST10585T
Chi tiết
<h2><span style="color: #333333;">Xe Tải TMT 8T5 Tấn ST10585T</span></h2> <p><span style="color: #333333;"><strong>Xe tải TMT ST10585T tải trọng 8.5 tấn</strong> l&agrave; d&ograve;ng xe tải chất lượng, được hợp t&aacute;c sản xuất giữa với nh&agrave; m&aacute;y TMT Motor v&agrave; HOWO Sinotruk.<strong> <a style="color: #333333;" title="Xe tải TMT 8t5" href="/xe-tai-tmt-8t5-sinotruk.aspx">Xe tải TMT 8t5</a></strong>&nbsp;được sử dụng c&aacute;c linh kiện động cơ - hộp số - Chassis đồng bộ, khả năng vận h&agrave;nh v&agrave; độ bền vượt trội. B&ecirc;n cạnh đ&oacute; <em>gi&aacute; xe tải 8.5 tấn TMT</em> rẻ nhờ được lắp r&aacute;p trong nước, gi&uacute;p khả năng thu hồi vốn nhanh v&agrave; ph&ugrave; hợp với mọi tầng lớp người d&ugrave;ng. &nbsp;</span></p> <p><span style="color: #333333;"><img src="/uploads/product/xe-tai-tmt-8t5-sinotruk.jpg" alt="Xe Tải TMT 8T5 Sinotruk" width="750" height="483" /></span></p> <h3><span style="color: #333333;">Xe Tải 8T5 TMT SinoTruk</span></h3> <p><span style="color: #333333;">- Cung cấp sức mạnh cho <strong>xe tải 8.5 tấn</strong><strong> TMT Sinotruk </strong>l&agrave; khối động cơ YC4E140-33 do Yuchai sản xuất c&oacute; hệ thống tăng &aacute;p, l&agrave;m m&aacute;t kh&iacute; nạp l&agrave;m tăng c&ocirc;ng suất, dung t&iacute;ch xylanh 4257cc t&iacute;ch hợp turbo tăng &aacute;p, gi&uacute;p sản sinh c&ocirc;ng xuất cực đại 105kw tại v&ograve;ng tua m&aacute;y 2800v/ph.</span></p> <p><span style="color: #333333;">- B&ecirc;n cạnh động cơ mạnh mẽ đ&oacute; l&agrave; hộp số (6 số tiến + 1 số l&ugrave;i) với tỷ số truyền lớn, xử l&yacute; ho&agrave;n to&agrave;n hiện tượng rung giật khi dồn số, gi&uacute;p cho khả năng vận h&agrave;nh của <strong>xe tải TMT 8t5</strong> ổn định ở mọi cấp số.</span></p> <p><span style="color: #333333;"><img src="/uploads/product/xe-tai-8t5-tmt-sinotruk.jpg" alt="Xe Tải 8T5 TMT SinoTruk" width="750" height="483" /></span></p> <h3><span style="color: #333333;">Xe Tải TMT 8.5 Tấn Th&ugrave;ng D&agrave;i 6.9m</span></h3> <p><span style="color: #333333;"><strong>- Xe tải TMT 8t5 Sinotruk</strong> được đ&oacute;ng th&ugrave;ng mới tr&ecirc;n nền chassis được thiết kế v&agrave; sản xuất bằng loại th&eacute;p chịu lực nguy&ecirc;n khối đặc biệt, kh&ocirc;ng sử dụng c&aacute;c mối h&agrave;n gh&eacute;p, tạo n&ecirc;n sự rắn chắc, khả năng chịu tải vượt trội.</span></p> <p><span style="color: #333333;"><strong>- Th&ugrave;ng xe tải tmt 8.5 tấn ST10585T kh&aacute; d&agrave;i 6.9m, </strong>s&agrave;n th&ugrave;ng xe sử dụng th&eacute;p l&aacute; d&agrave;y 2.5mm đảm bảo khả năng vận chuyển h&agrave;ng h&oacute;a tối ưu, gi&uacute;p tăng hiệu quả kinh tế cho người d&ugrave;ng.</span></p> <p><span style="color: #333333;">- Cỡ lốp 9.00-20(trước/sau) đồng bộ trước sau, tạo sự c&acirc;n bằng cho xe, tăng khả năng b&aacute;m đường, trọng t&acirc;m thấp bốc dỡ h&agrave;ng thuận tiện, đồng thời giảm chi ph&iacute; trang bị lốp dự ph&ograve;ng.</span></p> <p><span style="color: #333333;"><img src="/uploads/product/xe-tai-tmt-8t5-thung-6m9.jpg" alt="xe tải tmt 8t5 th&ugrave;ng 6.9m" width="750" height="483" /></span></p> <h3><span style="color: #333333;">Xe Tải 8.5 Tấn TMT Cabin Howo Sinotruk</span></h3> <p><span style="color: #333333;">Cabin Xe tải TMT 8T5 ST10585T được sản xuất bởi tập đo&agrave;n HOWO SINOTRUK, to&agrave;n bộ xe được sơn điện ly chống gỉ s&eacute;t bền đẹp. Tầm nh&igrave;n ph&iacute;a trước rộng, cung cấp khả năng quan s&aacute;t bao qu&aacute;t, đồng thời xe c&ograve;n được trang bị điều h&ograve;a cung cửa lấy gi&oacute; tr&igrave; tho&aacute;ng m&aacute;t, v&ocirc; lăng được &aacute;p dụng c&ocirc;ng nghệ trợ lực mới nhất, với nhiều tư thế điều khiển, tạo cảm gi&aacute;c thoải m&aacute;i nhất cho người sử dụng.</span></p> <p><span style="color: #333333;"><img src="/uploads/product/noi-that-xe-tai-tmt-8t5.jpg" alt="Nội thất xe tải tmt 8t5" width="750" height="483" />&nbsp;</span></p> <p><span style="color: #333333;">&nbsp;</span></p> <table class="table" width="564"> <thead> <tr> <td colspan="2" width="564"> <h3><span style="color: #333333;">Th&ocirc;ng Số Kỹ Thuật Xe Tải TMT 8T5 Sinotruk</span></h3> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Model</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">ST10585T</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">C&ocirc;ng thức b&aacute;nh xe</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">4x2R</span></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" width="564"> <p><span style="color: #333333;">Th&ocirc;ng số k&iacute;ch th&shy;ước</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">K&iacute;ch th&shy;ước bao (D x R x C) (mm)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">9060 X 2420 X 3580</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Chiều d&agrave;i cơ sở (mm)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">5170</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Vết b&aacute;nh xe tr&shy;ước/sau (mm)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">1810/1790</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Khoảng s&aacute;ng gầm xe (mm)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">180</span></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" width="564"> <p><span style="color: #333333;">Th&ugrave;ng h&agrave;ng</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Loại th&ugrave;ng</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">Th&ugrave;ng lắp cố định tr&ecirc;n xe</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">K&iacute;ch thước trong (D x R x C) (mm)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">6850 X 2280 X 805/2150</span></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" width="564"> <p><span style="color: #333333;">Th&ocirc;ng số về trọng l&shy;ượng</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Trọng l&shy;ượng bản th&acirc;n (kG)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">5690</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Trọng tải (kG)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">8400</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Số ng&shy;ười cho ph&eacute;p chở kể c&aacute;c người l&aacute;i (ng&shy;ười)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">03 (195kG)</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Trọng l&shy;ượng to&agrave;n bộ (kG)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">14285</span></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" width="564"> <p><span style="color: #333333;">Th&ocirc;ng số về t&iacute;nh năng chuyển động</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Tốc độ lớn nhất của &ocirc; t&ocirc; (km/h)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">79</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Độ dốc lớn nhất &ocirc; t&ocirc; vượt được (%)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">32,6</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">B&aacute;n k&iacute;nh quay v&ograve;ng nhỏ nhất theo vết b&aacute;nh xe trước&nbsp;&nbsp;ph&iacute;a ngo&agrave;i (m)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">8,41</span></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" width="564"> <p><span style="color: #333333;">Động cơ</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Kiểu loại</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">YC4E140-33</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Loại nhi&ecirc;n liệu, số kỳ, số xi lanh, c&aacute;ch bố tr&iacute; xi lanh,&nbsp;&nbsp;&nbsp;c&aacute;ch l&agrave;m m&aacute;t</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng h&agrave;ng, tăng &aacute;p, l&agrave;m m&aacute;t bằng nước</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Dung t&iacute;ch xi lanh (cm3)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">4257</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Tỷ số n&eacute;n</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">17 : 1</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Đường k&iacute;nh xi lanh x h&agrave;nh tr&igrave;nh piston (mm)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">102x118</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">C&ocirc;ng suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">105/2800</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">M&ocirc; men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">343/1800-2100</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Ly hợp</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">Đĩa ma s&aacute;t kh&ocirc;, dẫn động thuỷ lực,&nbsp;trợ lực kh&iacute; n&eacute;n</span></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" width="564"> <p><span style="color: #333333;">Hộp số</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Kiểu hộp số</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">Hộp số cơ kh&iacute;</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Dẫn động</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">Cơ kh&iacute;</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Số tay số</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">6 số tiến + 1 số l&ugrave;i</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Tỷ số truyền</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">6,314; 3,913; 2,262; 1,393;1,000; 0,788; R5,874</span></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" width="564"> <p><span style="color: #333333;">B&aacute;nh xe v&agrave; lốp xe</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Trục 1 (02 b&aacute;nh)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">9.00-20</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Trục 2 (04 b&aacute;nh)</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">9.00-20</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Hệ thống phanh</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">Được bố tr&iacute; ở tất cả c&aacute;c b&aacute;nh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng kh&iacute; n&eacute;n 02 d&ograve;ng</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Phanh đỗ xe</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">Tang trống, dẫn động kh&iacute; n&eacute;n + l&ograve; xo t&iacute;ch năng t&aacute;c động l&ecirc;n c&aacute;c b&aacute;nh xe cầu sau</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Hệ thống treo</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">- Treo trước kiểu phụ thuộc, nh&iacute;p l&aacute;, giảm chấn thủy lực</span><br /><span style="color: #333333;"> - Treo sau kiểu phụ thuộc, nh&iacute;p l&aacute;</span></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" width="564"> <p><span style="color: #333333;">Hệ thống l&aacute;i</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Kiểu loại</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">Trục v&iacute;t &ecirc; cu bi, trợ lực thủy lực</span></p> </td> </tr> <tr> <td width="298"> <p><span style="color: #333333;">Tỷ số truyền</span></p> </td> <td width="266"> <p><span style="color: #333333;">17,76</span></p> </td> </tr> </thead> </table> <p><span style="color: #333333;">&nbsp;</span></p>
Tên tập tin
xe-tai-tmt-8t5-sinotruk.jpg
Đường dẫn tập tin
/Uploads/product/xe-tai-tmt-8t5-sinotruk.jpg
Nổi bật
Kích hoạt
Ngày tạo
07/01/2018
Người tạo
Ngày sửa
25/09/2021
Người cập nhật